accented character nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
accented character nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm accented character giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của accented character.
Từ điển Anh Việt
accented character
(Tech) chữ có dấu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
accented character
* kỹ thuật
toán & tin:
ký tự có trọng âm
ký tự nhấn mạnh