absorbency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
absorbency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm absorbency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của absorbency.
Từ điển Anh Việt
absorbency
xem absorbent
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
absorbency
* kinh tế
độ thấm nước
* kỹ thuật
khả năng hấp thụ
năng suất hấp thụ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
absorbency
the property of being absorbent
Antonyms: nonabsorbency