abreact nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abreact nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abreact giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abreact.

Từ điển Anh Việt

  • abreact

    * ngoại động từ

    giải toả mặc cảm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abreact

    discharge bad feelings or tension through verbalization