abraham nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abraham nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abraham giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abraham.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abraham

    the first of the Old Testament patriarchs and the father of Isaac; according to Genesis, God promised to give Abraham's family (the Hebrews) the land of Canaan (the Promised Land); God tested Abraham by asking him to sacrifice his son

    Judaism, Christianity, and Islam each has a special claim on Abraham

    Synonyms: Ibrahim

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).