abraham lincoln nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abraham lincoln nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abraham lincoln giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abraham lincoln.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abraham lincoln
Similar:
lincoln: 16th President of the United States; saved the Union during the American Civil War and emancipated the slaves; was assassinated by Booth (1809-1865)
Synonyms: President Lincoln, President Abraham Lincoln
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).