abrachia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
abrachia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abrachia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abrachia.
Từ điển Anh Việt
abrachia
* danh từ
tật thiếu tay
Từ điển Anh Anh - Wordnet
abrachia
the condition of having no arms