abrachiate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abrachiate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abrachiate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abrachiate.

Từ điển Anh Việt

  • abrachiate

    * tính từ

    thiếu tay