ablated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ablated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ablated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ablated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ablated

    made smaller or less by melting or erosion or vaporization

    the rocket's ablated head shield

    Similar:

    ablate: wear away through erosion or vaporization

    ablate: remove an organ or bodily structure

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).