ablate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ablate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ablate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ablate.

Từ điển Anh Việt

  • ablate

    /æb'leit/

    * ngoại động từ

    (y học) cắt bỏ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ablate

    * kỹ thuật

    y học:

    cắt bỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ablate

    wear away through erosion or vaporization

    remove an organ or bodily structure