abiotic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abiotic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abiotic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abiotic.

Từ điển Anh Việt

  • abiotic

    /,æbai'ɔtik/

    * tính từ

    vô sinh

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abiotic

    * kỹ thuật

    y học:

    Không có đời sống, Không sống, Đối kháng đời sống