abiogenetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abiogenetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abiogenetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abiogenetic.

Từ điển Anh Việt

  • abiogenetic

    /,eibaioudʤi'netik/

    * tính từ

    (sinh vật học) phát sinh tự nhiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abiogenetic

    originating by abiogenesis