xuyên qua trong Tiếng Anh là gì?

xuyên qua trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xuyên qua sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xuyên qua

    to go through...; to pierce; to penetrate; to puncture

    viên đạn xuyên qua cánh tay ông ta the bullet went through his arm; the bullet pierced his arm

    bắn xuyên qua đầu ai to shoot somebody through the head

    through

    làm sao anh có thể nhìn xuyên qua áo ông ta? how can you see through his shirt?

    throughout

    xuyên qua các thời đại throughout the centuries

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xuyên qua

    to pierce, cross