xếp thành bảng trong Tiếng Anh là gì?
xếp thành bảng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xếp thành bảng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xếp thành bảng
* dtừ
tabulation
* ngđtừ
tabulate
* ttừ
tabular
Từ liên quan
- xếp
- xếp dỡ
- xếp xó
- xếp cao
- xếp chữ
- xếp dọn
- xếp lại
- xếp lớn
- xếp lớp
- xếp lợp
- xếp nếp
- xếp sắp
- xếp vào
- xếp đôi
- xếp đầy
- xếp đặt
- xếp chặt
- xếp hàng
- xếp hạng
- xếp loại
- xếp đống
- xếp thành
- xếp thứ tự
- xếp chữ chi
- xếp gọn ghẽ
- xếp theo bộ
- xếp vào kho
- xếp đặt lại
- xếp bằng sào
- xếp một phía
- xếp thứ hạng
- xếp vào loại
- xếp vào ngăn
- xếp bằng tròn
- xếp nhiều nếp
- xếp theo hàng
- xếp thành cột
- xếp thành lớp
- xếp thành nếp
- xếp xuống tàu
- xếp củi để đốt
- xếp như vảy cá
- xếp thành bảng
- xếp thành hàng
- xếp thành tầng
- xếp chỗ ngủ cho
- xếp lại để dành
- xếp năm cái một
- xếp theo thứ tự
- xếp đè lên nhau