xả láng trong Tiếng Anh là gì?

xả láng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xả láng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xả láng

    * đtừ

    to one's fill; to one's heart's content; let one's hair down

    * dtừ

    a period of indulgence, jag