xưa nay trong Tiếng Anh là gì?
xưa nay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xưa nay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xưa nay
long since; for a long time
xưa nay người ta nghĩ rằng... it was long thought that...; it was thought for a long time that
xưa nay chúng ta là bạn tốt với nhau mà we've been good friends for a long time
Từ điển Việt Anh - VNE.
xưa nay
always, up to now, until now, long since, for a long time