xương trong Tiếng Anh là gì?

xương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xương sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xương

    bone

    (có) xương to/nhỏ big-boned/small-boned

    bàn tay người có 27 xương : 8 trong cổ tay, 5 trong lòng bàn tay, 2 trong ngón cái và 3 trong từng ngón tay the human hand has 27 bones: 8 in the wrist, 5 in the palm, 2 in the thumb, and 3 in each finger

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • xương

    * noun

    bone

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xương

    bone