xương rồng trong Tiếng Anh là gì?
xương rồng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xương rồng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xương rồng
* dtừ
catuscây xương rồng khếcây xương rồng bạch vũ
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xương rồng
* noun
cactus
Từ điển Việt Anh - VNE.
xương rồng
cactus
Từ liên quan
- xương
- xương bồ
- xương cá
- xương mu
- xương sọ
- xương ót
- xương đe
- xương ức
- xương búa
- xương cốt
- xương cụt
- xương dẹt
- xương ghe
- xương gót
- xương hom
- xương hàm
- xương hộp
- xương mai
- xương mao
- xương mác
- xương máu
- xương mũi
- xương nhỏ
- xương sên
- xương sụn
- xương tro
- xương trụ
- xương tàn
- xương tủy
- xương vai
- xương xảu
- xương xẩu
- xương đòn
- xương đùi
- xương đốt
- xương ống
- xương bướm
- xương chày
- xương chũm
- xương chạc
- xương chẩm
- xương chậu
- xương cùng
- xương giăm
- xương gánh
- xương háng
- xương hông
- xương móng
- xương mông
- xương ngực