xơ trong Tiếng Anh là gì?
xơ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xơ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xơ
fibre; sister of mercy; nun
xơ theresa sister theresa
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
xơ
* noun
thread, fibre
Từ điển Việt Anh - VNE.
xơ
thread, fiber