xéo xẹo trong Tiếng Anh là gì?
xéo xẹo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xéo xẹo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
xéo xẹo
not straight; slanting; awry; crooked
bức tranh treo xéo xẹo the picture isn't straight
mũi anh ta xéo xẹo he's got a crooked nose
askew; sideways
đi xéo xẹo to walk sideways