xé xác trong Tiếng Anh là gì?

xé xác trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xé xác sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xé xác

    to tear somebody to pieces; to tear somebody limb from limb

    ta sẽ xé xác hắn thành trăm mảnh! i'll tear him limb from limb!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • xé xác

    to tear somebody to pieces, tear somebody limb from limb