xàng xê trong Tiếng Anh là gì?

xàng xê trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ xàng xê sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • xàng xê

    * dtừ

    musical notes; frequent, keep campany with, resort to