vuốt trong Tiếng Anh là gì?
vuốt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vuốt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vuốt
* dtừ
claws
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
vuốt
* noun
claws
Từ điển Việt Anh - VNE.
vuốt
(1) to smooth, stroke; (2) claw