ven sông trong Tiếng Anh là gì?

ven sông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ ven sông sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • ven sông

    along the banks of a river; riverside

    những nhà hàng ven sông seine the restaurants along the banks of the seine

    ngủ hai đêm trong một khu vườn ven sông to spend two nights in a riverside garden

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • ven sông

    side, edge, bank of a river