vứt bỏ trong Tiếng Anh là gì?
vứt bỏ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vứt bỏ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vứt bỏ
to throw away; to discard; to jettison
Từ điển Việt Anh - VNE.
vứt bỏ
to get rid of, throw off, discard, jettison, delete