vỗ đùi trong Tiếng Anh là gì?
vỗ đùi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vỗ đùi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vỗ đùi
* đtừ
to slap one's lag
Từ điển Việt Anh - VNE.
vỗ đùi
to slap one’s lag
Từ liên quan
- vỗ
- vỗ an
- vỗ nợ
- vỗ về
- vỗ ơn
- vỗ béo
- vỗ mặt
- vỗ nhẹ
- vỗ tay
- vỗ vai
- vỗ yên
- vỗ đùi
- vỗ cánh
- vỗ ngực
- vỗ ruột
- vỗ ì oàm
- vỗ bì bõm
- vỗ bì bạch
- vỗ cho béo
- vỗ vào vai
- vỗ đen đét
- vỗ tay thuê
- vỗ phần phật
- vỗ cho hết trớ
- vỗ lợn cho béo
- vỗ vào lưng ai
- vỗ cho dẹt xuống
- vỗ tay nhiệt liệt
- vỗ tay tán thưởng
- vỗ béo bằng cỏ khô
- vỗ tay hoan nghênh
- vỗ hai tay vào nhau
- vỗ tung vào phía đuôi
- vỗ tay mời ra một lần nữa
- vỗ tay mời diễn viên ra một lần nữa