vỏ quả trong Tiếng Anh là gì?
vỏ quả trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vỏ quả sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vỏ quả
* dtừ
pericarp, rind, pouch, seed-vessel
Từ liên quan
- vỏ
- vỏ dà
- vỏ sò
- vỏ xe
- vỏ đỗ
- vỏ ốc
- vỏ bao
- vỏ bào
- vỏ bọc
- vỏ cam
- vỏ cây
- vỏ hàu
- vỏ hạt
- vỏ hến
- vỏ khô
- vỏ lạc
- vỏ lột
- vỏ lụa
- vỏ mìn
- vỏ não
- vỏ quả
- vỏ sắt
- vỏ tàu
- vỏ đạn
- vỏ đất
- vỏ đậu
- vỏ bánh
- vỏ chai
- vỏ cứng
- vỏ giáp
- vỏ gươm
- vỏ hành
- vỏ măng
- vỏ quít
- vỏ tiện
- vỏ chanh
- vỏ chuối
- vỏ ngoài
- vỏ trong
- vỏ trăng
- vỏ trứng
- vỏ bóc ra
- vỏ gọt ra
- vỏ hộp số
- vỏ xe hơi
- vỏ đồ hộp
- vỏ angotua
- vỏ bánh mì
- vỏ lục địa
- vỏ lựu đạn