vọc trong Tiếng Anh là gì?
vọc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vọc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vọc
get engtangled with, get mixed up in; intermingle, trouble oneself, have a hand in; poke, thrust, shove, slip, play with, touch with one's hand
Từ điển Việt Anh - VNE.
vọc
to play with