vẽ tranh trong Tiếng Anh là gì?
vẽ tranh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vẽ tranh sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vẽ tranh
* dtừ
draw, paint
Từ điển Việt Anh - VNE.
vẽ tranh
to draw a picture
Từ liên quan
- vẽ
- vẽ ra
- vẽ lại
- vẽ mưu
- vẽ trò
- vẽ voi
- vẽ vời
- vẽ bóng
- vẽ hình
- vẽ kiểu
- vẽ mình
- vẽ phác
- vẽ thêu
- vẽ nhanh
- vẽ sơ đồ
- vẽ tranh
- vẽ đường
- vẽ bản đồ
- vẽ chuyện
- vẽ hải đồ
- vẽ rõ nét
- vẽ địa đồ
- vẽ đồ thị
- vẽ biểu đồ
- vẽ bôi bác
- vẽ lên men
- vẽ màu tối
- vẽ sáp màu
- vẽ biếm họa
- vẽ huy hiệu
- vẽ lem nhem
- vẽ nối tiếp
- vẽ nội tiếp
- vẽ bằng chấm
- vẽ bằng than
- vẽ châm biếm
- vẽ chân dung
- vẽ khắc nung
- vẽ phóng lại
- vẽ phối cảnh
- vẽ ranh giới
- vẽ theo tỷ lệ
- vẽ rút gọn lại
- vẽ tranh tường
- vẽ bằng bút chì
- vẽ bằng bút mực
- vẽ bằng chì màu
- vẽ huy hiệu lên
- vẽ bằng phấn màu
- vẽ bằng than màu