vằn trong Tiếng Anh là gì?

vằn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vằn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vằn

    * ttừ

    parti-coloured, motley, streaked, speckled, flecked

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vằn

    parti-colored, motley, streaked, speckled, flecked