vậy trong Tiếng Anh là gì?

vậy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vậy sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vậy

    that; thus; so

    có thể là vậy mà cũng có thể không phải vậy! maybe so and maybe not!

    có bao giờ bạn thắc mắc vì sao new york city có nhiều nhà chọc trời vậy? have you ever wondered why new york city has so many skyscrapers?

    it

    nó làm vậy vì nó yêu em he did it out of love for you

    tại ông muốn vậy, còn than phiền gì nữa? it's what you wanted, so what are you complaining about?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • vậy

    * adv

    so, thus, that

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vậy

    so, thus, that