vải sọc trong Tiếng Anh là gì?
vải sọc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vải sọc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vải sọc
* dtừ
striped fabric
Từ liên quan
- vải
- vải bò
- vải bố
- vải da
- vải dù
- vải sô
- vải to
- vải đỏ
- vải bạt
- vải bọc
- vải che
- vải cói
- vải dày
- vải dầu
- vải dệt
- vải gai
- vải gói
- vải hoa
- vải hộp
- vải len
- vải lót
- vải lều
- vải lụa
- vải mun
- vải màn
- vải mưa
- vải mộc
- vải nến
- vải pan
- vải phi
- vải phủ
- vải ráp
- vải sáp
- vải sơn
- vải sọc
- vải sồi
- vải sợi
- vải thô
- vải tóc
- vải vóc
- vải vụn
- vải xéc
- vải xốp
- vải đay
- vải đái
- vải buồm
- vải bông
- vải băng
- vải canh
- vải chun