vú trong Tiếng Anh là gì?
vú trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vú sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
vú
mamma; breast; nurse; wet nurse; dry nurse
gửi con cho vú nuôi to put one's child out to nurse
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
vú
* noun
breast
Từ điển Việt Anh - VNE.
vú
breast, udder