vén màn trong Tiếng Anh là gì?

vén màn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vén màn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vén màn

    to draw the curtains; to open the curtains