vãn hồi trong Tiếng Anh là gì?

vãn hồi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ vãn hồi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • vãn hồi

    to restore

    cầu cho hòa bình vãn hồi to pray for peace to be restored

    vãn hồi hòa bình sau 20 năm nội chiến to restore peace after the 20-year civil war

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • vãn hồi

    * verb

    to recover, to restore

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • vãn hồi

    to recover, restore