váy trong Tiếng Anh là gì?
váy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ váy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
váy
skirt
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
váy
* noun
skirt
Từ điển Việt Anh - VNE.
váy
(1) skirt; (2) to pick
váy
skirt
váy
* noun
skirt
váy
(1) skirt; (2) to pick
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.