u tịch trong Tiếng Anh là gì?

u tịch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ u tịch sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • u tịch

    * ttừ

    secluded and quict

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • u tịch

    * adj

    secluded and quict

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • u tịch

    remote, lonely, secluded, quiet