tuồng như trong Tiếng Anh là gì?
tuồng như trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuồng như sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tuồng như
xem như thể 2
tuồng như biết là tôi đang nhìn, cô ta bèn quay lại as if aware of my look, she turned round
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tuồng như
it seems, it appears
Từ điển Việt Anh - VNE.
tuồng như
it seems, it appears