tuân thủ trong Tiếng Anh là gì?
tuân thủ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tuân thủ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tuân thủ
to obey; to observe; to conform to something; to abide by something; to comply with something
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
tuân thủ
* verb
to keep to, to abide by
Từ điển Việt Anh - VNE.
tuân thủ
to obey, keep to, abide by, follow (a rule, policy)