trợ cấp trong Tiếng Anh là gì?
trợ cấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trợ cấp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trợ cấp
to subsidize
xem tiền trợ cấp
trợ cấp thương tật injury benefit; disability allowance/pension; invalidity pension
trợ cấp đi lại travel allowance
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trợ cấp
* verb
to subsidize, to supply as relief
Từ điển Việt Anh - VNE.
trợ cấp
aid, grant, subsidy, assistance; to subsidize
Từ liên quan
- trợ
- trợ lý
- trợ tá
- trợ tế
- trợ từ
- trợ bút
- trợ cấp
- trợ lực
- trợ thì
- trợ thủ
- trợ biện
- trợ giáo
- trợ giúp
- trợ thẩm
- trợ thời
- trợ chiến
- trợ giảng
- trợ động từ
- trợ lý thư ký
- trợ cấp xã hội
- trợ lý học tập
- trợ lý tổ chức
- trợ lực cho ai
- trợ lý đạo diễn
- trợ cấp nuôi con
- trợ lý bộ trưởng
- trợ lý giải phẫu
- trợ cấp chính phủ
- trợ cấp đình công
- trợ cấp ngoài chế độ
- trợ cấp của chính phủ