trợ cấp trong Tiếng Anh là gì?

trợ cấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trợ cấp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trợ cấp

    to subsidize

    xem tiền trợ cấp

    trợ cấp thương tật injury benefit; disability allowance/pension; invalidity pension

    trợ cấp đi lại travel allowance

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trợ cấp

    * verb

    to subsidize, to supply as relief

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trợ cấp

    aid, grant, subsidy, assistance; to subsidize