trắng xóa trong Tiếng Anh là gì?
trắng xóa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trắng xóa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
trắng xóa
dazzlingly white
Từ liên quan
- trắng
- trắng dã
- trắng ra
- trắng án
- trắng bóc
- trắng bốp
- trắng bợt
- trắng giã
- trắng hếu
- trắng loá
- trắng lốp
- trắng mắt
- trắng ngà
- trắng nõn
- trắng sữa
- trắng tay
- trắng xoá
- trắng xám
- trắng xóa
- trắng đen
- trắng đục
- trắng bong
- trắng bóng
- trắng bạch
- trắng bệch
- trắng hồng
- trắng muốt
- trắng ngần
- trắng nhợt
- trắng nuột
- trắng phau
- trắng răng
- trắng tinh
- trắng toát
- trắng trơn
- trắng trẻo
- trắng trợn
- trắng trợt
- trắng chiếu
- trắng trong
- trắng trắng
- trắng bệch ra
- trắng lôm lốp
- trắng như bạc
- trắng nhờ nhờ
- trắng như phấn
- trắng nhễ nhại
- trắng ngồn ngộn
- trắng như tuyết
- trắng có vân xanh