trạng thái cơ thể trong Tiếng Anh là gì?
trạng thái cơ thể trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trạng thái cơ thể sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trạng thái cơ thể
* dtừ
affection
Từ liên quan
- trạng
- trạng sư
- trạng từ
- trạng ăn
- trạng mạo
- trạng ngữ
- trạng nói
- trạng rượu
- trạng thái
- trạng điên
- trạng huống
- trạng gay go
- trạng nguyên
- trạng gia ngữ
- trạng thái gần
- trạng thái lỏng
- trạng thái bí ẩn
- trạng thái do dự
- trạng thái nhiều
- trạng thái cơ thể
- trạng thái có thai
- trạng thái mê sảng
- trạng thái nghiêng
- trạng thái buồn rầu
- trạng thái báo động
- trạng thái bất động
- trạng thái khẩn cấp
- trạng thái đường sá
- trạng thái hưng phấn
- trạng thái hướng nội
- trạng thái tiềm sinh
- trạng thái bình thường
- trạng thái rắc rối phức tạp
- trạng thái hết sức phấn kích