trạm tịch trong Tiếng Anh là gì?
trạm tịch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trạm tịch sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trạm tịch
placid, calm
Từ liên quan
- trạm
- trạm lộ
- trạm xá
- trạm gác
- trạm gửi
- trạm nổi
- trạm phu
- trạm phó
- trạm phụ
- trạm trú
- trạm trổ
- trạm cuối
- trạm dịch
- trạm nghỉ
- trạm nhốt
- trạm săng
- trạm tịch
- trạm xăng
- trạm y tế
- trạm điện
- trạm ra đa
- trạm đổ bộ
- trạm mãi lộ
- trạm quân y
- trạm đo mưa
- trạm biến áp
- trạm báo bão
- trạm công an
- trạm cấp cứu
- trạm cứu hoả
- trạm di động
- trạm máy kéo
- trạm máy móc
- trạm phục vụ
- trạm tiếp tế
- trạm tiếp âm
- trạm xe buýt
- trạm ét xăng
- trạm đấu nối
- trạm đầu mối
- trạm đổ xăng
- trạm biến thế
- trạm báo động
- trạm bưu điện
- trạm chỉ điểm
- trạm cảnh sát
- trạm kiểm tra
- trạm liên lạc
- trạm làm việc
- trạm lấy than