trương trong Tiếng Anh là gì?
trương trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trương sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
trương
* đtừ
to swell, to be bloated; to unfurl, to set up
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
trương
* verb
to swell, to be bloated to unfurl, to set up
Từ điển Việt Anh - VNE.
trương
to open, show; to expand, swell