trân trọng trong Tiếng Anh là gì?

trân trọng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trân trọng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trân trọng

    to show consideration for something; to respect; to have the honour of doing something

    tôi xin trân trọng cầu hôn con gái ngài i have the honour of asking for the hand of your daughter

    tôi xin trân trọng thông báo với ông rằng... i beg to inform you that...

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trân trọng

    * verb

    to consider, to respect

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trân trọng

    respectful; to consider, respect