trán trong Tiếng Anh là gì?

trán trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ trán sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • trán

    brow; forehead

    trán ông ấy đẫm mồ hôi hs brow was streaming/dipping with sweat

    tại sao cô ấy có sẹo trên trán? why does she have a scar on her forehead?

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • trán

    * noun

    forehead

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • trán

    forehead