tràng pháo tay trong Tiếng Anh là gì?
tràng pháo tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tràng pháo tay sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tràng pháo tay
round/burst/salvo of applause
cho ai một tràng pháo tay to give somebody a big hand
xin hãy cho người thắng cuộc một tràng pháo tay thật to! let's have a big hand for the winner!; let's have a big round of applause for the winner!
Từ liên quan
- tràng
- tràng mô
- tràng sa
- tràng hoa
- tràng hạt
- tràng đạn
- tràng bướu
- tràng bệnh
- tràng mạng
- tràng nhạc
- tràng sinh
- tràng súng
- tràng chủng
- tràng giàng
- tràng khuẩn
- tràng thiết
- tràng trùng
- tràng hoa lá
- tràng vỗ tay
- tràng độc tố
- tràng dồn dập
- tràng đả kích
- tràng chửi rủa
- tràng pháo tay
- tràng cánh bướm
- tràng cầu khuẩn
- tràng súng chào
- tràng liên thanh
- tràng giang đại hải
- tràng pháo tay hoan hô
- tràng vỗ tay hoan nghênh kéo dài