toạ đàm trong Tiếng Anh là gì?
toạ đàm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ toạ đàm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
toạ đàm
* đtừ
to hold a talk/powwow/debate/discussion/colloquy/seminar
toạ đàm
* đtừ
to hold a talk/powwow/debate/discussion/colloquy/seminar
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.