toạ đàm trong Tiếng Anh là gì?

toạ đàm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ toạ đàm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • toạ đàm

    * đtừ

    to hold a talk/powwow/debate/discussion/colloquy/seminar