toát ra trong Tiếng Anh là gì?
toát ra trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ toát ra sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
toát ra
* ngđtừ
breathe, perspire
Từ điển Việt Anh - VNE.
toát ra
to come out, pour out (sweat)
toát ra
* ngđtừ
breathe, perspire
toát ra
to come out, pour out (sweat)
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.