tim trong Tiếng Anh là gì?

tim trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tim sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • tim

    wick; ticker; heart

    bị rối loạn tim to have heart trouble/disorder

    tim em lúc nào cũng có một ngăn cho anh there's always a place in my heart for you

    cardiac

    sự yếu tim cardiac insufficiency

    tim phổi nhân tạo heart-lung machine

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • tim

    * noun

    heart wick

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • tim

    (1) heart; (2) to look for, search for, pursue