tiểu vũ trụ trong Tiếng Anh là gì?
tiểu vũ trụ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ tiểu vũ trụ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
tiểu vũ trụ
* dtừ
microcosm
Từ liên quan
- tiểu
 - tiểu á
 - tiểu bá
 - tiểu bạ
 - tiểu kỳ
 - tiểu kỷ
 - tiểu ly
 - tiểu lộ
 - tiểu sử
 - tiểu tu
 - tiểu tổ
 - tiểu từ
 - tiểu tử
 - tiểu tự
 - tiểu vệ
 - tiểu xá
 - tiểu đi
 - tiểu đề
 - tiểu đệ
 - tiểu ưu
 - tiểu ban
 - tiểu bào
 - tiểu cao
 - tiểu chú
 - tiểu chủ
 - tiểu cầu
 - tiểu dân
 - tiểu dẫn
 - tiểu hoa
 - tiểu hàn
 - tiểu học
 - tiểu khu
 - tiểu khê
 - tiểu khí
 - tiểu mạn
 - tiểu mục
 - tiểu nhi
 - tiểu nhị
 - tiểu não
 - tiểu quỷ
 - tiểu sản
 - tiểu thư
 - tiểu thể
 - tiểu thử
 - tiểu trí
 - tiểu trừ
 - tiểu táo
 - tiểu tâm
 - tiểu tốt
 - tiểu xảo
 


